Có 2 kết quả:

造舆论 zào yú lùn ㄗㄠˋ ㄩˊ ㄌㄨㄣˋ造輿論 zào yú lùn ㄗㄠˋ ㄩˊ ㄌㄨㄣˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to build up public opinion
(2) to create a fuss

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to build up public opinion
(2) to create a fuss

Bình luận 0